Trong tiếng Việt, chúng ta có câu ‘tò mò hại thân’ để nói về hậu quả của việc quan tâm hoặc can thiệp quá mức vào chuyện không liên quan đến mình. Tương tự thì trong tiếng Anh chúng ta có idiom Curiosity killed the cat để diễn tả điều này.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng cũng như các từ đồng nghĩa của idiom này nhé!
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Curiosity killed the cat là một idiom được dùng để cảnh báo/khuyên ai đó không nên hỏi quá nhiều về điều gì đó (said to warn someone not to ask too many questions about something).
Chúng ta có thể dịch Curiosity killed the cat sang Tiếng Việt một cách đơn giản là ‘tò mò hại thân’ hoặc ‘tò mò sẽ đem lại rắc rối’.
Idiom này được dùng để cảnh báo rằng sự tò mò quá mức có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
Đây là idiom rất thông dụng và được người bản xứ sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày để nhắc nhở người khác không nên hỏi quá nhiều về những vấn đề không liên quan đến họ hoặc không nên can thiệp vào chuyện của người khác.
Thành ngữ Curiosity killed the cat được cho là có nguồn gốc từ một câu nói cũ hơn là ‘Care killed the cat’ với ý nghĩa rằng sự lo lắng/âu lo quá mức có thể gây hại.
Cụm từ Care killed the cat lần đầu tiên xuất hiện trong vở kịch Every Man in His Humour của Ben Jonson vào năm 1598 và được William Shakespeare nhắc đến trong Much Ado About Nothing vào khoảng năm 1599.
Đến giữa thế kỷ 19, từ ‘care’ dần được thay thế bằng ‘curiosity’ và được dùng để cảnh báo về những rủi ro của sự tò mò quá mức (curiosity).
Idiom Curiosity killed the cat được ghi nhận xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1868 trong một tờ báo Ireland: "They say curiosity killed a cat once."
Đến năm 1873, thành ngữ này đã được đề cập trong cuốn A Handbook of Proverbs của James Allan Mair với vai trò là 1 câu tục ngữ Ireland.
Ngày nay, idiom này thường được dùng để cảnh báo rằng sự tò mò thái quá có thể dẫn đến những rắc rối hoặc nguy hiểm không mong muốn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ khoảng cách với những vấn đề không liên quan.
Để nhắc nhở rằng sự tò mò quá mức đôi khi có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn, chúng ta có thể thay thế cho Curiosity killed the cat bằng một số idiom đồng nghĩa sau:
Ví dụ: I don't want to get into it. The less you know, the better. (Tớ không muốn nói về chuyện đó. Bạn biết càng ít càng tốt.)
Ví dụ: Stop asking so many personal questions. Don’t be nosy because it’s not polite. (Dừng ngay việc hỏi quá nhiều câu riêng tư như vậy. Đừng tọc mạch bởi vì như thế không lịch sự đâu.)
Ví dụ: When I asked about his boyfriend, he said, “Mind your own business.” (Khi tôi hỏi về kế hoạch của bạn trai, anh ấy nói: “Lo việc của mình đi.”)
Ví dụ: They warned him not to poke his nose into others’ affairs, as it could lead to trouble. (Họ cảnh báo anh ta đừng xía mũi vào chuyện của người khác vì có thể dẫn đến rắc rối.)
Ví dụ: After the argument, the boss said, “The least said, the better. Let’s move on.” (Sau cuộc tranh luận, sếp nói: “Càng ít nói càng tốt. Hãy bỏ qua và tiếp tục làm việc.”)
Ví dụ: There was an argument years ago, but everyone agreed to let sleeping dogs lie instead of bringing it up again. (Nhiều năm trước đã có một cuộc tranh luận nhưng mọi người đồng ý để vấn đề đó ngủ yên thay vì khơi lại.)
Ví dụ: My husband and I have a don't ask, don't tell agreement about our personal expenses. (Tôi và chồng có thỏa thuận không hỏi, không nói về chi phí cá nhân.)
Ngoài idiom Curiosity killed the cat, chúng ta còn rất nhiều thành ngữ liên quan đến chú mèo rất thú vị khác. Cùng tìm hiểu thêm để làm phong phú vốn idiom của mình nhé!
Ví dụ: My siblings fight like cat and dog over the smallest things. (Anh chị em tôi gây lộn như chó với mèo chỉ vì những chuyện nhỏ nhặt.)
Ví dụ: Stay away from him, he’s a real bag of cats today. (Tránh xa anh ta ra, hôm nay anh ta thực sự là một người xấu tính.)
Ví dụ: You’ve been so quiet all evening. Has the cat got your tongue? (Cả buổi tối bạn im lặng vậy. Sao không nói gì, bị mèo tha mất lưỡi hả?)
Ví dụ: We were planning a surprise party, but she let the cat out of the bag by accident. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ, nhưng cô ấy vô tình tiết lộ bí mật.)
Ví dụ: After closing the deal, he walked out of the office looking like the cat that ate the canary. (Sau khi ký được hợp đồng, anh ấy bước ra khỏi văn phòng với vẻ mặt vô cùng hài lòng.)
Ví dụ: When she saw the glowing reviews of her book, she looked like the cat that got the cream. (Khi cô ấy thấy những đánh giá tích cực về cuốn sách của mình, cô ấy trông vô cùng hạnh phúc.)
Ví dụ: The manager’s sudden announcement about layoffs really put the cat among the pigeons at the office. (Thông báo bất ngờ của quản lý về việc cắt giảm nhân sự đã khiến mọi chuyện tại văn phòng thêm rắc rối.)
Để sử dụng Curiosity killed the cat idiom đúng ngữ cảnh khi nói, các bạn cùng tham khảo một số đoạn hội thoại dưới đây nhé.
Đoạn hội thoại 1:
Anna: Hey, Tom, I saw you talking to the manager earlier. What was that about? | Anna: Này Tom, tớ thấy cậu nói chuyện với quản lý hồi nãy. Chuyện gì thế? |
Tom: Oh, nothing much. | Tom: Ồ, không có gì đâu. |
Anna: Come on, tell me! Did it have to do with the project? | Anna: Thôi nào, nói tớ nghe đi mà. Có liên quan đến dự án không? |
Tom: Anna, stop being so curious. Remember, curiosity killed the cat! | Tom: Anna, đừng tò mò quá. Hãy nhớ câu “tò mò hại thân”! |
Anna: Ugh, fine. But now I’m even more curious! | Anna: Trời ơi, được rồi. Nhưng giờ tớ càng muốn biết hơn nữa rồi đó! |
Đoạn hội thoại 2:
Lisa: Why is Sarah acting so secretive today? Did something happen? | Lisa: Sao Sarah hôm nay bí mật thế nhỉ? Có chuyện gì à? |
James: I don’t know, Lisa. Maybe it’s something personal. | James: Tớ không biết, Lisa. Có thể là chuyện cá nhân thôi. |
Lisa: Personal? Now I really want to know! | Lisa: Cá nhân á? Thế thì tớ lại càng muốn biết! |
James: Well, don’t dig too deep. You know what they say, curiosity killed the cat. | James: Thôi đừng tìm hiểu sâu quá. Cậu biết câu “tò mò hại thân” rồi mà. |
Lisa: Okay, okay. | Lisa: Được rồi, được rồi! |
Vậy là bài viết đã giải đáp cho bạn Curiosity killed the cat là gì, cũng như nguồn gốc và cách dùng giúp bạn có thể vận dụng trong giao tiếp.
Trong Tiếng Anh còn rất nhiều idiom thú vị khác, hãy ghé website IELTS LangGo thường xuyên để cùng khám phá nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ